Có 2 kết quả:
錯案 cuò àn ㄘㄨㄛˋ ㄚㄋˋ • 错案 cuò àn ㄘㄨㄛˋ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a misjudged legal case
(2) a miscarriage (of justice)
(2) a miscarriage (of justice)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a misjudged legal case
(2) a miscarriage (of justice)
(2) a miscarriage (of justice)
Bình luận 0